Thông tin báo giá cát vàng xây dựng cùng một số loại cát xây dựng khác của công ty chúng tôi.
Hy vọng mang lại cho khách hàng những thông tin hữu ích hơn về sản phẩm.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn toàn thể quý khách hàng đã quan tâm và sử dụng các sản phẩm của chúng tôi trong suốt quãng thời gian qua.
Địa chỉ : 99/3 Nguyễn Hữu Dật – P. Tây Thạnh – Q. Tân Phú
Tel: 093.1919.888 – 08 6658 1666
Fax: 08 3526 8694
Email: info@namthanhvinh.vn
Kho hàng 1: 28/10 Phan Đình Giót – P.11 – Q.Tân Bình – HCM.
Kho hàng 2: 73b Tôn Thất Thuyết – P16- Q.4 – HCM.
Kho hàng 3: 151/4 Nguyễn Văn Trỗi -P11- Q.Phú Nhuận – HCM.
Kho hàng 4: 57 CN 10 – KCN Tân Bình – Q. Tân Bình – HCM.
Cát vàng hạt có nhiều kích cỡ khác nhau từ cát vàng hạt bé, hạt trung cho đến hạt lớn. chúng tôi cung cấp cát vàng hạt với đầy đủ kích cỡ.
Với thiết bị lọc cát và rửa cát chuyên dụng, hiện đại công ty chúng tôi đảm bảo cát vàng hạt có chất lượng tốt nhất sạch nhất được phân loại rõ ràng không bị pha lẫn bùn bẩn tạp chất.
Trong xây dựng công trình hiện nay có 2 loại cát được sử dụng thông dụng nhất như : cát hạt vàng, cát hạt đen.
Tùy theo mục đích sử dụng mà chúng ta đặt hàng từ bãi cát chuyển về công trình.
Thông tin về cát vàng hạt lớn cung cấp đến khách hàng.
Với đội ngũ nhân viên và phương tiện vận chuyển hùng hậu sẽ đáp ứng nhanh yêu cầu của quý khách hàng với giá cả hợp lý.
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Cát xây tô | 380.000 | CÓ VẬN CHUYỂN | |
2 | Cát bê tông loại 1 | 580.000 | CÓ VẬN CHUYỂN | |
2 | Cát bê tông loại 2 | 470.000 | CÓ VẬN CHUYỂN | |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 270.00 | CÓ VẬN CHUYỂN | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 450.000 | CÓ VẬN CHUYỂN | |
5 | Đá mi bụi | 230.000 | CÓ VẬN CHUYỂN | |
6 | Đá 0 x 4 | 240.000 | CÓ VẬN CHUYỂN | |
7 | ĐÁ 4 X6 | 350.000 | CÓ VẬN CHUYỂN | |
8 | Cát San Lấp | 160.000 | CÓ VẬN CHUYỂN |
Hiện tại ngoài cát vàng xây dựng, Nam Thành Vinh chuyên cung cấp vật liệu xây dựng các loại phục vụ tất cả các công trình lớn nhỏ trên địa bàn Bình Dương, Đồng Nai, Tp Hồ Chí Minh.
Chúng tôi cung cấp và báo giá chính xác theo từng ngày các loại vật liệu :
– Giá sắt thép xây dựng : giá thép Pomina , giá thép Việt Nhật, giá thép Miền Nam.
– Giá đá xây dựng : giá Đá 4×6, giá Đá 1×2, giá đá (xanh đen),giá Đá 1×2.
– Giá cát các loại : giá cát xây tô , giá cát bê tông rửa, giá cát san lấp.
– Giá gạch ống các loại : giá Gạch ống TUYNEL Bình Dương , giá Gạch ống Đồng Nai.
– Giá xi măng các loại : giá xi măng FICO, giá Xi măng Thăng Long, giá xi măng Sao Mai (Hocim) pc 40, giá xi măng Hà Tiên đa dụng Pc 40.