Thép tròn cuộn được sản xuất theo các tiêu chuẩn JIS G3505 (Nhật Bản) và TCVN 1651-1985 (Việt Nam), kích cỡ Φ6 đến Φ25. Được sản xuất bằng dây chuyền 24 giá cán hoàn toàn tự động của Italia với tốc độ 60m/s và làm nguội trực tiếp bằng nước với áp lực lớn nên thép tròn cuộn của VPS có tiết diện tròn đều, bề mặt nhẵn bóng và có khả năng chống ôxy hoá cao.
Tiêu Chuẩn: JIS G3505-1996, TCVN 1650-1985
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 14.000 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 14.000 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 99.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 142.000 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 195.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 256.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 314.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 401.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 487.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 635.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | 789.000 |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | 1.030.000 |
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 13.500 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 13.500 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 95.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 135.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 190.000 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 250.000 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 320.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 395.000 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 480.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 630.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | 789.000 | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | 1.030.000 |
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13.000 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13.000 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 94.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 137.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 189.000 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 248.000 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 314.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 388.000 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 488.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 623.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | 779.000 | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | 1.020.000 |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
THÉP VIỆT ÚC |
Ký hiệu trên cây sắt |
HVUC |
|
Thép Việt Úc D 6 |
Kg |
12,000 |
Thép Việt Úc D 8 |
Kg |
12,000 |
Thép Việt Úc D 10 |
Cây (11.7m) |
90.000 |
Thép Việt Úc D 12 |
Cây (11.7m) |
130.000 |
Thép Việt Úc D 14 |
Cây (11.7m) |
170.000 |
Thép Việt Úc D 16 |
Cây (11.7m) |
230.000 |
Thép Việt Úc D 18 |
Cây (11.7m) |
280.000 |
Thép Việt Úc D 20 |
Cây (11.7m) |
340.000 |
ĐINH+KẼM |
KG |
15,500 |
– Thép cuộn giao qua cân
– Thép cây đếm cây nhân theo Barem thương mại
– Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
– Thép mới 100% chưa qua sử dụng, Có chứng chỉ chất lượng của nhà máy
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
– Giá sắt thép trên thị trường luôn luôn biến đổi theo thị trường ,Để có báo giá chính xác nhất các loại thép theo nhu cầu thị trường quý khách hàng vui lòng liên hệ theo số hotline của phòng kinh doanh 0985 581 666
Công ty TNHH Thép Nam Thành Vinh được sáng lập bởi các cổ đông có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sắt thép xây dựng và cung cấp VLXD hàng đầu tại Miền Nam.với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực kinh doanh thép xây dựng, tiền thân là đại lý phân phối sản phẩm Thép Việt Úc duy nhất Tại TP Hồ Chí Minh , hiện tại Nam Thành Vinh đã mở rộng phạm vi phân phối đối với các sản phẩm Thép Xây Dựng có thương hiệu như Thép Hòa Phát, Thép Việt nhật , Thép Thái Nguyên, Thép Pomina, Thép Việt Mỹ, và một số sản phẩm có chất lượng uy tín khác.
Chúng tôi cung cấp thép tròn cuộn tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Thạnh, quận Thủ Đức, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Hóc Môn…nhằm đáp ứng một cách tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng.